quaint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪnt/
Tính từ
sửaquaint /ˈkweɪnt/
- Có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ.
- a quaint old village — một làng cổ trông là lạ
- a quaint dress — một cái áo nhìn hay hay là lạ
- quaint customs — phong tục lạ
- Kỳ quặc.
- quaint methods — phương pháp kỳ quặc
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Có duyên, xinh đẹp.
- my quaint Ariel — nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)
Tham khảo
sửa- "quaint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)