Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/

Danh từ

sửa

quadruped /ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/

  1. (Động vật học) Thú bốn chân.

Tính từ

sửa

quadruped /ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/

  1. (Động vật học) bốn chân.

Tham khảo

sửa