Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quadruped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/
Danh từ
sửa
quadruped
/ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/
(
Động vật học
)
Thú
bốn chân
.
Tính từ
sửa
quadruped
/ˈkwɑː.drə.ˌpɛd/
(
Động vật học
)
Có
bốn chân
.
Tham khảo
sửa
"
quadruped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)