quadrumane
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaquadrumane
Tham khảo
sửa- "quadrumane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwad.ʁu.man/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
Giống cái | quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
quadrumane /kwad.ʁu.man/
- (Có) Bốn tay.
- Les singes sont quadrumanes — khỉ có bốn tay
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
quadrumane /kwad.ʁu.man/ |
quadrumane gđ /kwad.ʁu.man/
Tham khảo
sửa- "quadrumane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)