Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkwɑː.drə.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

sửa

quadrivalent /ˌkwɑː.drə.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) hoá trị bốn.

Tham khảo

sửa