Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quadrisyllabique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
quadrisyllabique
(
Gồm
)
Bốn
âm
tiết
.
Vers
quadrisyllabique
— câu thơ bốn âm tiết
Tham khảo
sửa
"
quadrisyllabique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)