Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

quadripôle

  1. (Mạng) Tứ cực, mạng bốn đầu.
    Quadripôle bruyant — mạng bốn đầu ồn
    Quadripôle en échelle — mạng bốn đầu hình thang

Tham khảo sửa