quadriceps
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑː.drə.ˌsɛps/
Danh từ
sửaquadriceps /ˈkwɑː.drə.ˌsɛps/
Tham khảo
sửa- "quadriceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwad.ʁi.sɛps/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quadriceps /kwad.ʁi.sɛps/ |
quadriceps /kwad.ʁi.sɛps/ |
quadriceps gđ /kwad.ʁi.sɛps/
Tham khảo
sửa- "quadriceps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)