Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qua giáp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˧
zaːp
˧˥
kwaː
˧˥
ja̰ːp
˩˧
waː
˧˧
jaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˥
ɟaːp
˩˩
kwaː
˧˥˧
ɟa̰ːp
˩˧
Định nghĩa
sửa
qua giáp
Giáo mác
và áo
giáp
. Cả
câu
ý
nói
.
Bắt ép những quan văn đi đánh giặc
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
qua giáp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)