quằn quặn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwa̤n˨˩ kwa̰ʔn˨˩ | kwaŋ˧˧ kwa̰ŋ˨˨ | waŋ˨˩ waŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwan˧˧ kwan˨˨ | kwan˧˧ kwa̰n˨˨ |
Từ tương tự
sửaXem thêm
sửa- Như quặn
- Quằn quặn đau bụng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quằn quặn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)