Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwat˧˥ kwɛw˧˥kwa̰k˩˧ kwɛ̰w˩˧wak˧˥ wɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwat˩˩ kwɛw˩˩kwa̰t˩˧ kwɛ̰w˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

quắt quéo

  1. Gian giảo, lừa lọc.
    Con buôn quắt quéo.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa