Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quémander
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ke.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửa
quémander
ngoại động từ
/ke.mɑ̃.de/
Xin xỏ
,
cầu xin
.
Quémander
un emploi
— xin xỏ một việc làm
Nội động từ
sửa
quémander
nội động từ
/ke.mɑ̃.de/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ăn xin
,
ăn mày
.
Tham khảo
sửa
"
quémander
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)