Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quá lứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˥
lɨə
˧˥
kwa̰ː
˩˧
lɨ̰ə
˩˧
waː
˧˥
lɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˩˩
lɨə
˩˩
kwa̰ː
˩˧
lɨ̰ə
˩˧
Xem thêm
sửa
Cg
.
Quá
lứa
lỡ thì
.
Quá
tuổi
lấy chồng
.
Quá
lứa
lỡ thì
(tng).
Như
quá lứa
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quá lứa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)