Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pytt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
pytt
pytten
Số nhiều
pytter
pyttene
pytt
gđ
Ao
nhỏ,
vũng
nước
.
Gutten leker i en
pytt
.
søle
pytt
Vũng bùn, ao nhỏ.
Thán từ
sửa
pytt
Tiếng tỏ ý thản nhiên, coi thường.
Pytt, vi skal nok få det til.
Pytt sann!
— Không sao! Không chi!
Tham khảo
sửa
"
pytt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)