Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyrrhique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.ʁik/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pyrrhique
/pi.ʁik/
pyrrhique
/pi.ʁik/
pyrrhique
gc
/pi.ʁik/
(
Sử học
)
Điệu
chiến
vũ
(cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa
"
pyrrhique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)