Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pyrrhique
/pi.ʁik/
pyrrhique
/pi.ʁik/

pyrrhique gc /pi.ʁik/

  1. (Sử học) Điệu chiến (cổ Hy Lạp).

Tham khảo

sửa