Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑɪ.roʊ.ˈmeɪ.ni.ə/

Danh từ

sửa

pyromania /ˌpɑɪ.roʊ.ˈmeɪ.ni.ə/

  1. Chứng cuồng phóng hoả.

Tham khảo

sửa