Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyrheliometer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɑɪ.ər.ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/
Danh từ
sửa
pyrheliometer
/ˌpɑɪ.ər.ˌhi.li.ˈɑː.mə.tɜː/
Trực
xạ
kế
(dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời).
Tham khảo
sửa
"
pyrheliometer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)