Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyretic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
pyretic
/pɑɪ.ˈrɛ.tɪk/
(
Thuộc
)
Bệnh
sốt
;
gây sốt
.
Để
chữa
sốt
.
Tham khảo
sửa
"
pyretic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)