pyramide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ʁa.mid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pyramide /pi.ʁa.mid/ |
pyramides /pi.ʁa.mid/ |
pyramide gc /pi.ʁa.mid/
- (Hình) Chóp, (hình) tháp.
- Pyramide régulière — hình chóp đều
- Pyramide iliaque — (giải phẫu) học tháp chậu
- Arbre taillé en pyramide — cây tỉa thành hình chóp
- Une pyramide de fruits — đĩa quả xếp thành hình chóp
- Tháp chóp, kim tự tháp Ai Cập.
- pyramide humaine — tiết mục chồng người (xiếc)
Tham khảo
sửa- "pyramide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pyramide | pyramiden |
Số nhiều | pyramider | pyramidene |
pyramide gđ
- Kim tự tháp. (Toán) Hình chóp, hình tháp.
- Den største pyramiden i Egypt er bygget for Cheops.
Tham khảo
sửa- "pyramide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)