Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pyjama
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.ʒa.ma/
Pháp (Paris)
[ɛ̃ pi.ʒa.ma]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pyjama
/pi.ʒa.ma/
pyjamas
/pi.ʒa.ma/
pyjama
gđ
/pi.ʒa.ma/
Pyjama
, quần áo ngủ.
Quần
phồng
(của phụ nữ ấn Độ).
Tham khảo
sửa
"
pyjama
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)