Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊt.tiɳ.ˈhoʊl/

Danh từ

sửa

putting-hole /ˈpʊt.tiɳ.ˈhoʊl/

  1. Lỗ chơi gôn.

Tham khảo

sửa