Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpʊtʃ/

Danh từ sửa

putsch /ˈpʊtʃ/

  1. Cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
putsch
/putʃ/
putsch
/putʃ/

putsch /putʃ/

  1. Cuộc đảo chính.

Tham khảo sửa