Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊt.ˌlɔɡ/

Danh từ

sửa

putlog /ˈpʊt.ˌlɔɡ/

  1. (Kiến trúc) Gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo).

Tham khảo

sửa