Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít putetrekk putetrekket
Số nhiều putetrekk putetrekka, putetrekkene

Danh từ

sửa

putetrekk

  1. Áo gối.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa