Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
put-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpʊt.ˈəp/
Tính từ
sửa
put-up
/ˈpʊt.ˈəp/
(
Thực vật học
)
Gian dối
sắp đặt
trước
,
bày
mưu tính
kế
trước
.
a
put-up
affair (job)
— việc đã được gian dối sắp đặt trước
Tham khảo
sửa
"
put-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)