Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

pustulate

  1. Mọc đầy mụn [[mủ[]], pʌstjuleit].

Nội động từ sửa

pustulate nội động từ

  1. Mọc mụn mủ, thành mụn mủ.

Tham khảo sửa