Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pustulate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
pustulate
Mọc
đầy
mụn
[[mủ[]],
pʌstjuleit
].
Nội động từ
sửa
pustulate
nội động từ
Mọc
mụn mủ
, thành
mụn mủ
.
Tham khảo
sửa
"
pustulate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)