Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpʊ.si.ˈwɪ.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

pussy-willow /ˈpʊ.si.ˈwɪ.ˌloʊ/

  1. (Thực vật học) Cây liễu .

Tham khảo

sửa