Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pussa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
pussa
gt
pussa
Số nhiều
pussa
Cấp
so sánh
—
cao
—
pussa
Chếnh choáng
,
ngây ngất
vì
rượu
.
utpå kvelden ble han temmelig
pussa
.
Tham khảo
sửa
"
pussa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)