Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å pusle
Hiện tại chỉ ngôi pusler
Quá khứ pusla, puslet
Động tính từ quá khứ pusla, puslet
Động tính từ hiện tại

pusle

  1. Làm việc vặt.
    Mannen pusler med hagen sin i fritiden.
  2. Động đậy.
    Pinnsvinet pusler under busken.

Tham khảo

sửa