Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pusle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å pusle
Hiện tại chỉ ngôi
pusler
Quá khứ
pusla
,
puslet
Động tính từ quá khứ
pusla
,
puslet
Động tính từ hiện tại
—
pusle
Làm việc
vặt
.
Mannen
pusler
med hagen sin i fritiden.
Động đậy.
Pinnsvinet
pusler
under busken.
Tham khảo
sửa
"
pusle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)