Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpʊ.ʃi/

Tính từ sửa

pushy so sánh /ˈpʊ.ʃi/

  1. (Thgt) Huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định.

Tham khảo sửa