Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.ˈveɪ/

Ngoại động từ sửa

purvey ngoại động từ /ˌpɜː.ˈveɪ/

  1. Cung cấp (lương thực... ).

Nội động từ sửa

purvey nội động từ /ˌpɜː.ˈveɪ/

  1. Cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội).

Tham khảo sửa