Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.pə.lɪʃ/

Tính từ

sửa

purplish /ˈpɜː.pə.lɪʃ/

  1. Hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía.

Tham khảo

sửa