Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.nəs/

Danh từ

sửa

pureness /ˈpjʊr.nəs/

  1. Sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết.
  2. Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng.

Tham khảo

sửa