pureness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpjʊr.nəs/
Danh từ sửa
pureness /ˈpjʊr.nəs/
- Sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết.
- Sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng.
Tham khảo sửa
- "pureness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)