Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

pure-minded /ˈpjʊr.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng.

Tham khảo

sửa