Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.ni.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
punition
/py.ni.sjɔ̃/
punitions
/py.ni.sjɔ̃/

punition gc /py.ni.sjɔ̃/

  1. Sự phạt, sự trừng phạt.
  2. Hình phạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa