Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.nɪ.ʃə.bᵊl/

Tính từ

sửa

punishable /ˈpə.nɪ.ʃə.bᵊl/

  1. Có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị.

Tham khảo

sửa