Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpəŋk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ sửa

punctuation /ˌpəŋk.tʃə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm.

Tham khảo sửa