Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəntʃ.ˌəp/

Danh từ

sửa

punch-up /ˈpəntʃ.ˌəp/

  1. Thgt cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm).

Tham khảo

sửa