Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pumice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.məs/
Danh từ
sửa
pumice
/ˈpə.məs/
Đá
bọt
((cũng)
pumice
stone
).
Ngoại động từ
sửa
pumice
ngoại động từ
/ˈpə.məs/
Đánh bóng
bằng đá
bọt
;
mài
bằng đá
bọt
.
Tham khảo
sửa
"
pumice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)