Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.məs/

Danh từ

sửa

pumice /ˈpə.məs/

  1. Đá bọt ((cũng) pumice stone).

Ngoại động từ

sửa

pumice ngoại động từ /ˈpə.məs/

  1. Đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt.

Tham khảo

sửa