pulsation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpəl.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
sửapulsation /ˌpəl.ˈseɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "pulsation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pyl.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pulsation /pyl.sa.sjɔ̃/ |
pulsations /pyl.sa.sjɔ̃/ |
pulsation gc /pyl.sa.sjɔ̃/
- (Sinh vật học) Sự đập; mạch đập.
- La fièvre accélère les pulsations — sốt làm mạch đập mau
- (Vật lý học) Mạch động, xung động.
Tham khảo
sửa- "pulsation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)