pulque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpuːl.ˌkeɪµ;ù ˈpuːl.ki/
Danh từ
sửapulque /ˈpuːl.ˌkeɪµ;ù ˈpuːl.ki/
Tham khảo
sửa- "pulque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pylk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pulque /pylk/ |
pulque /pylk/ |
pulque gđ /pylk/
Tham khảo
sửa- "pulque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)