Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puerperium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpjuː.ɜː.ˈpɪr.i.əm/
Danh từ
sửa
puerperium
/ˌpjuː.ɜː.ˈpɪr.i.əm/
Thời kỳ
ở
cữ
,
thời kỳ
sinh
đẻ.
Tham khảo
sửa
"
puerperium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)