Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjuː.ˈɜː.pə.rəl/

Tính từ

sửa

puerperal /pjuː.ˈɜː.pə.rəl/

  1. (Y học) Đẻ, sản.
    puerperal fever — sốt sản

Tham khảo

sửa