Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pueblo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pueblo
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpwɛ.ˌbloʊµ;ù puː.ˈɛ./
Danh từ
sửa
pueblo
số nhiều
pueblos /pu'eblouz/
/ˈpwɛ.ˌbloʊµ;ù puː.ˈɛ./
Làng
(người da đỏ);
người
da
đỏ.
Tỉnh
,
thị trấn
(ở Phi-lip-pin).
Tham khảo
sửa
"
pueblo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)