Tiếng Anh

sửa
 
pueblo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpwɛ.ˌbloʊµ;ù puː.ˈɛ./

Danh từ

sửa

pueblo số nhiều pueblos /pu'eblouz/ /ˈpwɛ.ˌbloʊµ;ù puː.ˈɛ./

  1. Làng (người da đỏ); người da đỏ.
  2. Tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin).

Tham khảo

sửa