Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.dik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

pudiquement /py.dik.mɑ̃/

  1. Trong trắng, tiết hạnh.
  2. Kín đáo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa