Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.di.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pudicité
/py.di.si.te/
pudicité
/py.di.si.te/

pudicité gc /py.di.si.te/

  1. (Văn học) Tính tiết hạnh.

Tham khảo

sửa