Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puddly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
puddly
Có
vũng
nước
, có nhiều
vũng
nước
.
Giống
vũng
nước
; đục
ngàu
,
ngàu
bùn
.
Tham khảo
sửa
"
puddly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)