Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.bli.si.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực publicitaire
/py.bli.si.tɛʁ/
publicitaires
/py.bli.si.tɛʁ/
Giống cái publicitaire
/py.bli.si.tɛʁ/
publicitaires
/py.bli.si.tɛʁ/

publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/

  1. Quảng cáo.
    Film publicitaire — phim quảng cáo

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít publicitaire
/py.bli.si.tɛʁ/
publicitaires
/py.bli.si.tɛʁ/
Số nhiều publicitaire
/py.bli.si.tɛʁ/
publicitaires
/py.bli.si.tɛʁ/

publicitaire /py.bli.si.tɛʁ/

  1. Người làm quảng cáo.

Tham khảo

sửa