Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

ptyalism /.ˌlɪ.zəm/

  1. Chứng ứa nước bọt.

Tham khảo

sửa