Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛr.ə.lə/

Danh từ sửa

pteryla /ˈtɛr.ə.lə/ (Số nhiều: pterylae)

  1. Vùng lông (chim).

Tham khảo sửa