pteridology
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtɛr.ə.ˈdɑː.lə.dʒi/
Danh từ
sửapteridology /ˌtɛr.ə.ˈdɑː.lə.dʒi/
- (Thực vật học) Khoa nghiên cứu dương xỉ.
Tham khảo
sửa- "pteridology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pteridology /ˌtɛr.ə.ˈdɑː.lə.dʒi/