Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɛr.ə.ˈdɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

pteridology /ˌtɛr.ə.ˈdɑː.lə.dʒi/

  1. (Thực vật học) Khoa nghiên cứu dương xỉ.

Tham khảo

sửa